- Miền trung
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- C.N
Xổ số miền Trung thứ hai 18-12-2023
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 14 | 18 Bạn đang xem: xổ số miền trung thứ 2 hàng tuần |
G7 | 019 | 816 |
G6 | 0827 1431 0903 | 5690 8795 9271 |
G5 | 7899 | 1184 |
G4 | 73965 87074 13764 63663 38230 25513 81020 | 25127 36982 23571 36368 33112 59197 07002 |
G3 | 33140 58061 | 52234 08719 |
G2 | 86232 | 07330 |
G1 | 41616 | 32139 |
ĐB | 279089 | 253924 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3 | 2 |
1 | 3,4,6,9 | 2,6,8,9 |
2 | 0,7 | 4,7 |
3 | 0,1,2 | 0,4,9 |
4 | 0 | |
5 | ||
6 | 1,3,4,5 | 8 |
7 | 4 | 1,1 |
8 | 9 | 2,4 |
9 | 9 | 0,5,7 |
Thống kê nhanh chóng Miền Trung loại 2
Bộ số xuất hiện nay nhiều nhất nhập 30 chuyến quay | ||||
---|---|---|---|---|
18 20 lần | 12 18 lần | 29 18 lần | 91 17 lần | 25 16 lần |
03 16 lần | 73 16 lần | 98 15 lần | 79 15 lần | 39 15 lần |
Bộ số xuất hiện nay ít nhất nhập 30 chuyến quay | ||||
---|---|---|---|---|
55 7 lần | 05 6 lần | 46 6 lần | 50 6 lần | 11 6 lần |
43 5 lần | 44 5 lần | 57 5 lần | 83 4 lần | 54 3 lần |
Bộ số lâu ko về nhất (lô tô gan) | ||||
---|---|---|---|---|
54 18 lượt | 22 16 lượt | 55 15 lượt | 41 14 lượt | 09 12 lượt |
05 11 lượt | 83 11 lượt | 67 10 lượt | 77 10 lượt | 80 10 lượt |
KQXSMT loại nhì 11-12-2023
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 60 | 85 |
G7 | 018 | 024 |
G6 | 1831 1131 7335 | 1059 4902 9317 |
G5 | 7852 | 1032 |
G4 | 51466 91030 35544 17928 12907 56597 83170 | 38897 78859 55193 93591 80815 91063 87396 |
G3 | 60479 20151 | 86338 33170 |
G2 | 12303 | 08949 |
G1 | 08176 | 95620 |
ĐB | 906388 | 903242 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3,7 | 2 |
1 | 8 | 5,7 |
2 | 8 | 0,4 |
3 | 0,1,1,5 | 2,8 |
4 | 4 | 2,9 |
5 | 1,2 | 9,9 |
6 | 0,6 | 3 |
7 | 0,6,9 | 0 |
8 | 8 | 5 |
9 | 7 | 1,3,6,7 |
SXMT thu 2 04-12-2023
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 65 | 48 |
G7 | 558 | 538 |
G6 | 9208 1712 8591 | 6373 7906 5112 |
G5 | 1395 | 4112 |
G4 | 05312 55304 17587 82152 07110 60853 68328 | 53106 73570 49262 82974 01789 90873 80428 |
G3 | 13597 29680 | 83764 81812 |
G2 | 37573 | 56043 |
G1 | 44799 | 94152 |
ĐB | 416593 | 669872 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 4,8 | 6,6 |
1 | 0,2,2 | 2,2,2 |
2 | 8 | 8 |
3 | 8 | |
4 | 3,8 | |
5 | 2,3,8 | 2 |
6 | 5 | 2,4 |
7 | 3 | 0,2,3,3,4 |
8 | 0,7 | 9 |
9 | 1,3,5,7,9 |
Xổ số miền Trung loại nhì 27-11-2023
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 32 | 98 |
G7 | 627 | 366 |
G6 | 2173 0324 6037 | 9789 5888 1759 |
G5 | 1753 | 1490 |
G4 | 16088 61164 55936 83918 03270 38025 47898 | 90640 50400 00737 90445 02023 09946 Xem thêm: kinh chú đại bi tiếng phạn 03153 |
G3 | 70432 56346 | 47548 29131 |
G2 | 07693 | 43203 |
G1 | 27132 | 27775 |
ĐB | 533609 | 401919 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 9 | 0,3 |
1 | 8 | 9 |
2 | 4,5,7 | 3 |
3 | 2,2,2,6,7 | 1,7 |
4 | 6 | 0,5,6,8 |
5 | 3 | 3,9 |
6 | 4 | 6 |
7 | 0,3 | 5 |
8 | 8 | 8,9 |
9 | 3,8 | 0,8 |
XS Miền Trung thứ hai 20-11-2023
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 71 | 34 |
G7 | 357 | 671 |
G6 | 6689 9794 2270 | 0706 7225 5712 |
G5 | 4124 | 1798 |
G4 | 81319 42832 34501 70979 19127 46791 03386 | 35979 66546 75325 56101 03710 42995 46303 |
G3 | 99936 40669 | 00806 36694 |
G2 | 46852 | 40166 |
G1 | 22977 | 87226 |
ĐB | 968527 | 829687 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 1 | 1,3,6,6 |
1 | 9 | 0,2 |
2 | 4,7,7 | 5,5,6 |
3 | 2,6 | 4 |
4 | 6 | |
5 | 2,7 | |
6 | 9 | 6 |
7 | 0,1,7,9 | 1,9 |
8 | 6,9 | 7 |
9 | 1,4 | 4,5,8 |
KQXSMT Thứ 2 13-11-2023
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 61 | 34 |
G7 | 660 | 690 |
G6 | 2913 5819 2385 | 5212 2139 4314 |
G5 | 8698 | 4804 |
G4 | 89271 04334 74045 45153 74291 69839 29081 | 85259 09990 54817 56769 50659 01232 41256 |
G3 | 56113 45641 | 99881 14324 |
G2 | 21812 | 87986 |
G1 | 34529 | 43852 |
ĐB | 183275 | 434308 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 4,8 | |
1 | 2,3,3,9 | 2,4,7 |
2 | 9 | 4 |
3 | 4,9 | 2,4,9 |
4 | 1,5 | |
5 | 3 | 2,6,9,9 |
6 | 0,1 | 9 |
7 | 1,5 | |
8 | 1,5 | 1,6 |
9 | 1,8 | 0,0 |
XSMTRUNG Thứ 2 06-11-2023
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 39 | 70 |
G7 | 277 | 173 |
G6 | 8339 2090 5302 | 9329 6903 1528 |
G5 | 0425 | 7989 |
G4 | 91264 35908 15656 16991 44081 78450 35198 | 38619 57972 66599 45012 07937 10262 42825 |
G3 | 44249 82003 | 23963 94521 |
G2 | 09128 | 23500 |
G1 | 16214 | 53107 |
ĐB | 451974 | 372081 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 2,3,8 | 0,3,7 |
1 | 4 | 2,9 |
2 | 5,8 | 1,5,8,9 |
3 | 9,9 | 7 |
4 | 9 | |
5 | 0,6 | |
6 | 4 | 2,3 |
7 | 4,7 | 0,2,3 |
8 | 1 | 1,9 |
9 | 0,1,8 | 9 |
Xổ số Miền Trung loại 2 hàng tuần banh thưởng thẳng nhập 17h10 phút bên trên ngôi trường cù 2 đài:
Xổ số Thừa Thiên Huế
XS Phú Yên
Trang sản phẩm XSMT thứ 2 mặt hàng tuần bao hàm sản phẩm 7 tuần liên tiếp: tuần rồi, tuần trước đó... khiến cho bạn theo đòi dõi quy luật đi ra số tiện lợi.
Cơ cấu phần thưởng xổ số kiến thiết thiết kế miền Trung mới nhất nhất
Với 1 tờ vé miền Trung mệnh giá chỉ 10.000đ, người đùa đem thời cơ trúng thưởng với những giải sau:
01 Giải Đặc biệt: Trị giá 2.000.000.000đ
10 Giải Nhất: Trị giá 30.000.000đ
10 Giải Nhì: Trị giá 15.000.000đ
20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
70 Giải Tư: Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000đ
1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 200.000đ
10.000 Giải Tám: từng giải trị giá 100.000đ
Xem thêm: nam mo a di da phat
45 Giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000đ dành mang đến những vé chỉ sai 1 số lượng đối với mặt hàng số quan trọng bên trên bảng sản phẩm xổ số kiến thiết miền Trung (trừ hàng ngàn nghìn).
9 Giải phụ Đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000đ dành mang đến những vé trúng 5 số sau cuối theo đòi trật tự của giải điều đặc biệt.
Chúc chúng ta như ý !
Bình luận