xổ số vũng tàu bến tre thứ 3 hàng tuần

  • Miền nam
  • Thứ 2
  • Thứ 3
  • Thứ 4
  • Thứ 5
  • Thứ 6
  • Thứ 7
  • C.N

Xổ số miền Nam loại 3 ngày 14-11-2023

Bến TreVũng TàuBạc Liêu
G8

‍70

‍88

Bạn đang xem: xổ số vũng tàu bến tre thứ 3 hàng tuần

‍37

G7

‍507

‍169

‍379

G6

‍0850

7495

5471

‍0592

5651

6101

‍5912

6901

6031

G5

‍6138

‍4486

‍6940

G4

‍16742

86296

50535

96611

92416

15513

41797

‍95185

14300

09863

84427

69063

90376

52342

‍24170

61313

20002

66573

12670

47876

82469

G3

‍50455

53479

‍31688

88844

‍33573

24739

G2

‍62541

‍74147

‍23903

G1

‍79191

‍14616

‍76331

ĐB

‍205547

‍629780

‍630229

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0 7 0,1 1,2,3
1 1,3,6 6 2,3
2 79
3 5,8 1,1,7,9
4 1,2,7 2,4,7 0
5 0,5 1
6 3,3,9 9
7 0,1,9 6 0,0,3,3,6,9
80,5,6,8,8
9 1,5,6,7 2

Thống kê nhanh chóng Miền Nam loại 3

Bộ số xuất hiện nay nhiều nhất nhập 30 chuyến quay

93 28 lần48 27 lần68 25 lần61 24 lần32 24 lần
56 23 lần76 23 lần14 22 lần22 21 lần01 21 lần

Bộ số xuất hiện nay ít nhất nhập 30 chuyến quay

15 11 lần92 11 lần30 11 lần36 10 lần43 10 lần
80 10 lần53 9 lần62 9 lần58 7 lần37 7 lần

Bộ số lâu ko về nhất (lô tô gan)

53 7 lượt36 6 lượt62 6 lượt65 6 lượt81 6 lượt
09 5 lượt14 5 lượt18 4 lượt25 4 lượt26 4 lượt

XSMN loại tía ngày 07-11-2023

Bến TreVũng TàuBạc Liêu
G8

‍20

‍43

‍06

G7

‍223

‍459

‍250

G6

‍3663

3799

3287

‍1838

6264

8801

‍8575

3170

7823

G5

‍9799

‍6078

‍7300

G4

‍37448

63288

16282

79508

65861

65643

49277

‍16939

52606

83654

86663

20339

19563

45554

‍97305

10705

69130

85494

07817

45798

99757

G3

‍79186

58892

‍67761

78764

‍55405

51602

G2

‍14027

‍40700

‍56476

G1

‍06320

‍55254

‍12569

ĐB

‍197343

‍827561

‍003028

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0 8 0,1,6 0,2,5,5,5,6
1 7
2 0,0,3,7 3,8
3 8,9,9 0
43,3,8 3
5 4,4,4,9 0,7
6 1,31,1,3,3,4,4 9
7 7 8 0,5,6
8 2,6,7,8
9 2,9,9 4,8

KQXSMN loại 3 ngày 31-10-2023

Bến TreVũng TàuBạc Liêu
G8

‍69

‍51

‍23

G7

‍801

‍583

‍011

G6

‍2540

3319

0006

‍3212

6184

9173

‍3260

1189

6487

G5

‍0840

‍1089

‍4998

G4

‍05368

70948

97620

20580

77890

43573

87272

‍71856

83031

11621

24642

96991

27911

32045

‍90133

56882

92304

37469

71648

96324

86874

G3

‍37551

86679

‍53942

41119

‍66956

96659

G2

‍95811

‍29421

‍36175

G1

‍25393

‍19449

‍83899

ĐB

‍728351

‍508148

‍428867

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0 1,6 4
1 1,9 1,2,9 1
2 0 1,1 3,4
3 1 3
4 0,0,8 2,2,5,8,9 8
51,1 1,6 6,9
6 8,9 0,7,9
7 2,3,9 3 4,5
8 0 3,4,9 2,7,9
9 0,3 1 8,9

SXMN thu tía ngày 24-10-2023

Bến TreVũng TàuBạc Liêu
G8

‍37

‍10

‍73

G7

‍452

‍678

‍732

G6

‍1789

4063

2084

‍4796

4478

3995

‍7968

1541

7028

G5

‍0783

‍2547

‍5850

G4

‍59695

90832

88235

46076

50522

46677

Xem thêm: ai còn mẹ xin đừng làm mẹ khóc

73029

‍19688

05164

96339

52057

03823

35166

54695

‍84216

63215

50263

46576

65901

71032

17440

G3

‍33221

97624

‍01698

52493

‍54807

86004

G2

‍57896

‍05400

‍22202

G1

‍71783

‍80395

‍91122

ĐB

‍645938

‍625649

‍477461

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0 0 1,2,4,7
1 0 5,6
2 1,2,4,9 3 2,8
3 2,5,7,8 9 2,2
4 7,9 0,1
5 2 7 0
6 3 4,61,3,8
7 6,7 8,8 3,6
8 3,3,4,9 8
9 5,6 3,5,5,5,6,8

XSMN T3 - XSMN loại 3 ngày 17-10-2023

Bến TreVũng TàuBạc Liêu
G8

‍10

‍24

‍92

G7

‍911

‍234

‍729

G6

‍7058

8690

1644

‍7642

9661

9483

‍2969

9925

5655

G5

‍3049

‍1447

‍6616

G4

‍75351

61757

86174

77908

92603

80548

89740

‍81044

48986

97307

96826

53732

12033

36829

‍45625

56959

21489

40676

49512

87683

12594

G3

‍16928

91083

‍73682

54087

‍00018

56566

G2

‍84078

‍04134

‍71723

G1

‍23351

‍11779

‍95746

ĐB

‍767032

‍664704

‍168245

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0 3,84,7
1 0,1 2,6,8
2 8 4,6,9 3,5,5,9
32 2,3,4,4
4 0,4,8,9 2,4,75,6
5 1,1,7,8 5,9
6 1 6,9
7 4,8 9 6
8 3 2,3,6,7 3,9
9 0 2,4

XSMN th 3 - SXMN thu 3 ngày 10-10-2023

Bến TreVũng TàuBạc Liêu
G8

‍06

‍99

‍78

G7

‍807

‍361

‍744

G6

‍6797

1764

5333

‍1656

5840

6424

‍5591

2907

6128

G5

‍7109

‍5324

‍2998

G4

‍82176

53459

37682

17601

79139

20550

08473

‍30300

99204

73213

36280

48729

74414

20213

‍45067

18969

23211

81904

02513

28820

34203

G3

‍80399

75963

‍11070

86244

‍87495

95326

G2

‍90814

‍52954

‍82141

G1

‍51225

‍57144

‍85427

ĐB

‍950075

‍361591

‍133051

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0 1,6,7,9 0,4 3,4,7
1 4 3,3,4 1,3
2 5 4,4,9 0,6,7,8
3 3,9
4 0,4,4 1,4
5 0,9 4,61
6 3,4 1 7,9
7 3,5,6 0 8
8 2 0
9 7,91,9 1,5,8

XS miền Nam loại 3 ngày 03-10-2023

Bến TreVũng TàuBạc Liêu
G8

‍62

‍68

‍73

G7

‍188

‍693

‍865

G6

‍1559

1868

3042

‍3743

9735

0679

‍5765

4440

0060

G5

‍4302

‍6039

‍6124

G4

‍06636

71790

76935

96454

04343

37614

79606

‍57598

80019

88432

13760

37038

90090

48404

‍53468

82129

55693

63120

30667

14549

11690

G3

‍91373

58568

‍89007

12681

‍48973

62668

G2

‍17902

‍33257

‍28798

G1

‍63042

‍38039

‍67826

Xem thêm: nốt ruồi ở cổ phụ nữ

ĐB

‍148809

‍207960

‍914500

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0 2,2,6,9 4,70
1 4 9
2 0,4,6,9
3 5,6 2,5,8,9,9
4 2,2,3 3 0,9
5 4,9 7
6 2,8,80,0,8 0,5,5,7,8,8
7 3 9 3,3
8 8 1
9 0 0,3,8 0,3,8

Tin tức mới mẻ nhất